Description
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Trọng lượng bản thân | +/- 95 kg |
Kích thước dài x rộng x cao | 1830mm x 740mm x1050mm |
Độ cao yên | 720 mm |
Tốc độ tối đa | 45 – 50 km/h |
Quãng đường đi với 1 lần sạc | 60 – 80 km (trạng thái bình thường) |
Khoảng cách trục bánh | 1300 mm |
Khoảng cách gầm xe | 130 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Công suất lớn nhất | 1000 W |
Tốc độ vòng quay định mức | 493 r/min |
Điện áp hoạt động | 60V |
Mô men quay dẫn ra định mức | 15.5 Nm |
Lượng điện tiêu hao cho 100km | ≤1,2 kw |
Hiệu suất | >80% |
ẮC QUY | |
Điện áp | 60V |
Dung lượng | 20Ah |
Lượng điện tiêu hao tối đa cho 01 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Bộ điều khiển bảo vệ sụt áp ắc quy | 42.5V±0.5V |
BỘ ĐIỀU KHIỂN | |
Điện áp | 60V |
Bảo vệ điện áp thấp | 42 ± 0.5V |
Bảo vệ quá dòng | 22 ± 0.1A |
Reviews
There are no reviews yet.