Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
CẢ XE | |
Trọng lượng bản thân | +/- 100 kg |
Kích thước dài x rộng x cao | 1810mm x 700mm x1060mm |
Độ cao yên | 750 mm |
Tốc độ tối đa | 45-50 km/h |
Quãng đường đi với 1 lần sạc | 80-90 km (trạng thái bình thường) |
Khoảng cách trục bánh | 1300 mm |
Khoảng cách gầm xe | 150 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Công suất tlớn nhất | 1.500 W |
Tốc độ vòng quay định mức | 416 r/min |
Điện áp hoạt động | 60V |
Mô men quay dẫn ra định mức | 22.98 Nm |
Lượng điện tiêu hao cho 100km | ≤1,2 kw |
Hiệu suất | >80% |
ẮC QUY | |
Điện áp | 60V |
Dung lượng | 20Ah |
Lượng điện tiêu hao tối đa cho 01 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Bộ điều khiển bảo vệ sụt áp ắc quy | 42.5V±0.5V |
BỘ ĐIỀU KHIỂN | |
Điện áp | 60V |
Bảo vệ điện áp thấp | 42 ± 0.5V |
Bảo vệ quá dòng | 22 ± 0.1A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.