Description
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
CẢ XE Trọng lượng bản thân +/- 90 kg Kích thước dài x rộng x cao 1745mm x 690mm x 1125mm Độ cao yên 760 mm Tốc độ tối đa 45 – 50 km/h Quãng đường đi với 1 lần sạc 80 – 100 km (trạng thái bình thường) Khoảng cách trục bánh 1255 mm Khoảng cách gầm xe 160 mm ĐỘNG CƠ Công suất lớn nhất 1.000 W Tốc độ vòng quay định mức 280 r/min Điện áp hoạt động DC48V Mô men quay dẫn ra định mức 5~8 N.m Lượng điện tiêu hao cho 100km ≤1,2 kw Hiệu suất >80% ẮC QUY Điện áp 60V Dung lượng 20Ah Lượng điện tiêu hao tối đa cho 01 lần sạc ≤ 0.5 kw Bộ điều khiển bảo vệ sụt áp ắc quy 42.5V±0.5V BỘ ĐIỀU KHIỂN Điện áp 60V Bảo vệ điện áp thấp 42 ± 0.5V Bảo vệ quá dòng 22 ± 0.1A
Reviews
There are no reviews yet.