Description
Dài | 1.990 mm x 700 mm x 1.125mm |
Khoảng cách 2 trục bánh xe | 1.350 mm |
Độ cao gầm xe | 140 mm |
Độ cao yên xe | 790 mm |
Trọng lượng ướt | 118 kg |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Loại động cơ | 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn |
Dung tích Xy-lanh | 155 cc |
Tỷ số nén | 10,5 : 1 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Công suất tối đa | 11,0 kW (15,0 ps) / 8.000 vòng /phút |
Mô men xoắn cực đại | 13,8 N.m (1,4 kgf-m)/ 6.250 vòng/ phút |
Tốc độ không tải | 1.500 – 1.700 vòng/ phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Kiểu truyền động | Dây đai V tự động |
Tỷ số truyền | 2.300 – 0.724 :1 |
Reviews
There are no reviews yet.