Mô tả
Khối lượng bản thân
134kg
Dài x Rộng x Cao
1.923 x 745 x 1.107mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.313mm
Độ cao yên
764mm
Khoảng sáng gầm xe
137mm
Dung tích bình xăng
8,2 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 100/80-14 M/C 48P
Sau: 120/70-14 M/C 61P
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
10,8 kW/8.500 vòng/phút (Động cơ)
1,4 kW/3.000 vòng/phút (Mô tơ)
Dung tích nhớt máy
0,9 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2,20 lít/100km
Loại truyền động
Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động
Điện