Description
Khối lượng bản thân
130kg
Dài x Rộng x Cao
1.923 x 745 x 1.107mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.313mm
Độ cao yên
764mm
Khoảng sáng gầm xe
137mm
Dung tích bình xăng
8 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 100/80-14 M/C 48P
Sau: 120/70-14 M/C 61P
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
PCX 125: 8,99kW/8.500 vòng/phút
PCX 150: 10,8kW/8.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu
PCX 125: 2,03 lít/100km
PCX 150: 2,17 lít/100km
Loại truyền động
Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động
Điện