Description
Khối lượng bản thân
170 kg
Dài x Rộng x Cao
2,190mm x 820mm x 1,093mm
Khoảng cách trục bánh xe
1,490mm
Độ cao yên
690mm
Khoảng sáng gầm xe
149mm
Dung tích bình xăng
11,2L
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 130/90-16 Sau: 150/80-16
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
Loại động cơ
PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
20.3 kW/8,000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
1.4L khi thay nhớt 1.5L khi thay nhớt và bộ lọc
Mức tiêu thụ nhiên liệu
3,6 lít/100km
Hộp số
6 cấp
Loại truyền động
Côn tay 6 số
Hệ thống khởi động
Điện