Mô tả
97kg
1.914mm x 688mm x 1.075mm
1.224mm
769 mm
138 mm
3,7 lít
Trước: 70/90 – 17 M/C 38P
Sau: 80/90 – 17 M/C 50P
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
6,12 kW / 7.500 vòng/phút
1 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
1,60 lít/100km
Cơ khí, 4 số tròn
Điện/ Đạp chân