Mô tả
Khối lượng bản thân
108kg
Dài x Rộng x Cao
1.910 x 718 x 1.002mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.243mm
Độ cao yên
780mm
Khoảng sáng gầm xe
136mm
Dung tích bình xăng
3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 70/90-17M/C 38P
Lốp sau: 80/90-17M/C 50P
Loại động cơ
PGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa
6,79kW tại 7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
Sau khi rã máy: 1,0 lít
Sau khi xả: 0,8 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,73 lít/100km
Loại truyền động
4 số